Có 2 kết quả:
兆头 zhào tou ㄓㄠˋ • 兆頭 zhào tou ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omen
(2) portent
(3) sign
(2) portent
(3) sign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omen
(2) portent
(3) sign
(2) portent
(3) sign
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0