Có 2 kết quả:

兆头 zhào tou ㄓㄠˋ 兆頭 zhào tou ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) portent
(3) sign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) portent
(3) sign

Bình luận 0